Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
palma christi


noun
large shrub of tropical Africa and Asia having large palmate leaves and spiny capsules containing seeds that are the source of castor oil and ricin;
widely naturalized throughout the tropics
Syn:
castor-oil plant, castor bean plant, palma christ, Ricinus communis
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Ricinus, genus Ricinus
Part Meronyms:
castor bean

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.